• Danh từ giống cái

    (động vật học) rùa
    Tortue d'eau douce
    rùa nước ngọt
    Aller à pas de tortue
    đi chậm như rùa
    Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn)
    Tính từ giống cái
    tortu
    tortu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X