• Nội động từ

    Đi loanh quanh, quanh quẩn
    Tourniquer autour des tables
    quanh quẩn xung quanh các bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X