• Phó từ

    Xung quanh
    De la viande avec des légumes autour
    thịt với rau xung quanh

    Giới ngữ

    ( autour de) xung quanh; khoảng chừng
    Les planètes gravitent autour du soleil
    các hành tinh xoay xung quanh mặt trời
    Regarder autour de soi avec circonspection
    thận trọng quan sát xung quanh mình
    Autour d'un million
    khoảng một triệu
    Il a autour de cinquante ans
    ông ta khoảng năm mươi tuổi
    Danh từ giống đực
    (động vật học) chim bồ cắt; chim ưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X