• Danh từ giống cái

    đuôi áo dài
    La traîne de la mariée
    đuôi áo dài của cô dâu
    Bó củi kéo lết
    (ngư nghiệp) lưới vây
    (tiếng địa phương) bụi cây bờ tường
    (tiếng địa phương) đường trũng
    à la traîne
    kéo theo sau
    Mettre une embarcation à la traîne
    buộc một thuyền kéo theo sau
    Inquiet d'être à la traîne
    lo tụt lại sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X