• Tính từ

    Lo lắng, không yên
    Être inquiet sur la santé de quelqu'un
    lo lắng cho sức khỏe của ai
    Air inquiet
    vẻ lo lắng
    Sommeil inquiet
    giấc ngủ không yên
    (văn học) không bao giờ thỏa lòng
    (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên
    Phản nghĩa Quiet. Calme, tranquille; heureux, insouciant. Serein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X