-
Ngoại động từ
Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào
- Mettre un livre sur la table
- để quyển sách trên bàn
- Mettre du sel dans la soupe
- cho muối vào canh
- Mettre de l'argent à la caisse d'épargne
- bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm
- Mettre en bouteille
- cho vào chai
- Mettre un manche à un balai
- tra cán vào chổi
- Mettre un enfant en pension
- cho con vào ở ký túc xá
- Mettre une robe neuve
- mặc áo dài mới
- mettre le doigt dans l'oeuil
- tưởng bở, nhầm tưởng
(thân mật) coi như
- Mettez que je n'ai rien dit
- cứ coi như tôi chưa nói gì
- en mettre un coup
- ra sức, cố gắng
- les mettre
- (thông tục) chuồn đi
- mettre à bout
- đặt vào thế cùng
- mettre à jour
- làm cho cập nhật
- mettre à la voile
- (hàng hải) cho nhổ neo
- mettre à mal mal
- mal
- mettre à même de
- làm cho có khả năng (làm gì)
- mettre à mort
- xử tử, giết
- mettre à sec
- làm cho cạn
- mettre au-dessus de
- đặt lên cao hơn, coi trọng hơn
- mettre au fait fait
- fait
- mettre au feu
- (đường sắt) cho than vào lò
- mettre au jour
- đào bới lên
- mettre au monde
- đẻ, sinh ra
- mettre au point
- hiệu chỉnh
- mettre aux yeux mettre sous les yeux
- đặt trước mắt
- mettre bas bas
- bas
- mettre bas les armes bas
- bas
- mettre bien ensemble
- làm cho hòa thuận với nhau
- mettre de côté
- để dành
- mettre dedans dedans
- dedans
- mettre en colère
- làm cho nổi giận
- mettre en conscience
- (ngành in) thuê làm công nhật
- mettre en doute doute
- doute
- mettre en marche
- cho chạy
- mettre en page
- (ngành in) lên trang
- mettre en peine
- bỏ tù
- mettre en question
- đặt vấn đề thảo luận
- mettre en queue
- (đường sắt) nối toa cuối cùng
- mettre en tête
- để lên đầu
- mettre fin à fin
- fin
- mettre haut
- đề cao, đánh giá cao
- mettre la dernière main à dernier
- dernier
- mettre la main à la pâte main
- main
- mettre la main sur quelqu'un main
- main
- mettre la table
- dọn ăn
- mettre le cap sur cap
- cap
- mettre le feu
- đốt cháy
- mettre le feu aux poudres feu
- feu
- mettre mal ensemble
- làm cho bất hòa với nhau
- mettre pied à terre
- xuống xe, xuống ngựa
- mettre quelqu'un au pas pas
- pas
- mettre quelqu'un au pied du mur
- dồn ai vào đường cùng
- mettre quelqu'un hors de ses gonds
- làm cho ai nổi khùng lên
- mettre son honneur à honneur
- honneur
- mettre son nom à
- đồng tình (về việc gì)
Phản nghĩa Enlever, ôter, soustraire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ