• Danh từ giống đực

    Mối lo lắng, điều phiền nhiễu
    Les tracas d'un père
    những mối lo lắng của người cha
    Les tracas du ménage
    những điều phiền nhiễu trong gia đình
    Cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X