• Tính từ

    Tắt ngang
    Un chemin traversier
    một con đường tắt ngang
    Ngang
    Fl‰te traversière
    sáo ngang
    Danh từ giống đực
    Then ngang (thuyền)
    ( rađiô) dây trời ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X