• Tính từ

    (sân khấu) giả trang
    Rôle traverti
    vai giả trang
    Acteur traverti
    diễn vai giả trang
    Danh từ giống đực
    Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang
    (tâm lý học) người có tật giả trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X