• Ngoại động từ

    Đan, dệt kim
    Tricoter des chaussettes
    dệt bít tất
    tricoter les côtes à quelqu'un
    (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận
    Nội động từ (thông tục)
    Chạy trốn, ba chân bốn cẳng
    Đạp xe đạp
    (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X