• Tính từ

    Vầy vò, mân mê
    Des mains tripoteuses
    những bàn tay mân mê
    (đầy) mánh khóe
    Moyen tripoteur
    thủ đoạn mánh khóe
    Danh từ giống đực
    Kẻ mánh khóe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X