• Tronçon

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Khúc, đoạn
    Tronçon de bois
    khúc gỗ
    Tronçon de route
    đoạn trường
    Thớt gỗ (cưa ở thân cây ra)
    Mỏm đuôi (ngựa)

    Phản nghĩa

    Bloc [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X