• Danh từ giống đực

    Lượng tràn ra
    Le trop-plein d'un récipient
    lượng tràn ra ở một thùng chứa
    (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề
    Trop-plein de sentiments
    sự chan chứa tình cảm
    Trop-plein de vie
    sức sống tràn trề
    Bể chứa nước tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X