-
Danh từ giống đực
Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa
- Récipient à matelas d'air
- bình chứa có đệm không khí
- Récipient blindé/récipient de protection
- cái đựng có che chắn
- Récipient de précipitation
- bình kết tủa, bể lắng
- Récipient à réaction
- bình phản ứng
- Récipient vinaire
- thùng rượu vang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ