• Danh từ giống đực

    Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa
    Récipient à matelas d'air
    bình chứa có đệm không khí
    Récipient blindé/récipient de protection
    cái đựng có che chắn
    Récipient de précipitation
    bình kết tủa, bể lắng
    Récipient à réaction
    bình phản ứng
    Récipient vinaire
    thùng rượu vang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X