• Troublant

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Làm cho bối rối, làm cho lúng túng
    Question troublante
    câu hỏi làm cho bối rối
    Khêu gợi
    Un déshabillé troublant
    bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi
    Phản nghĩa Calmant. Rassurant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X