• Ngoại động từ

    Làm đục
    Troubler de l'eau
    làm đục nước
    Làm mờ đi
    Troubler la vue
    làm mắt mờ đi
    Làm rối loạn; quấy rối
    Troubler la digestion
    làm rối loạn tiêu hóa
    (nghĩa bóng) làm rối tung
    Troubler l'esprit
    làm rối tung đầu óc
    Khuấy động; phá rối
    Troubler le silence
    khuấy động sự im lặng
    Troubler la fête
    phá đám hội
    Làm cho bối rối, làm cho luống cuống
    L'examinateur qui trouble le candidat
    viên giám khảo làm cho thí sinh luống cuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X