• Danh từ giống đực

    Sự im lặng
    Garder le silence
    giữ im lặng
    Le silence de la nuit
    cảnh đêm im lặng
    S'alarmer du silence d'un ami
    lo sợ thấy bạn im hơi lặng tiếng
    Sự thầm lặng, sự lặng lẽ
    Aimer en silence
    yêu thầm lặng
    Révolution préparée dans le silence
    cuộc cách mạng chuẩn bị lặng lẽ
    (âm nhạc) lặng; dấu lặng
    en silence
    im lặng, âm thầm
    Souffrir en silence
    �� đau khổ âm thầm
    imposer silence imposer
    imposer
    passer quelque chose sous silence passer
    passer
    Thán từ
    Im!, im lặng!
    Phản nghĩa Parole; aveu. Bruit, tapage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X