• Tính từ

    (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ
    Excroissance tuberculeuse
    bướu dạng củ
    Racine tuberculeuse
    rễ củ
    (y học) lao; bị bệnh lao
    Bacille tuberculeuse
    khuẩn lao
    Femme tuberculeuse
    người đàn bà bị bệnh lao
    Danh từ giống đực
    Người bị bệnh lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X