-
Danh từ giống cái
Rễ
- Racine adventive
- rễ phụ
- Racine fasciculée racine fibreuse
- rễ chùm
- Racine pivotante
- rễ cọc
- Racine rachidienne
- (giải phẫu) rễ dây thần kinh sống
(toán học) căn, nghiệm
- Racine carrée
- căn bậc hai
- Racine cubique
- căn bậc ba
- Racine par défaut
- căn gần đúng thiếu, nghiệm gần đúng thiếu
- Racine par excès
- căn gần đúng thừa, nghiệm gần đúng thừa
- Racine commensurable
- nghiệm thông ước
- Racine imaginaire
- nghiệm ảo
- Racine réelle
- căn thực, nghiệm thực
- Racine complexe
- nghiệm phức
- Racine exacte
- nghiệm đúng, căn đúng
- Racine d'une équation
- nghiệm của một phương trình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ