• Danh từ giống cái

    Rễ
    Racine adventive
    rễ phụ
    Racine fasciculée racine fibreuse
    rễ chùm
    Racine pivotante
    rễ cọc
    Racine rachidienne
    (giải phẫu) rễ dây thần kinh sống
    Chân, gốc
    Racine dentaire
    chân răng
    Racine des cheveux
    chân tóc
    Racine du nez
    gốc mũi
    Racine de poil
    chân lông
    (ngôn ngữ học) thân từ
    (toán học) căn, nghiệm
    Racine carrée
    căn bậc hai
    Racine cubique
    căn bậc ba
    Racine par défaut
    căn gần đúng thiếu, nghiệm gần đúng thiếu
    Racine par excès
    căn gần đúng thừa, nghiệm gần đúng thừa
    Racine commensurable
    nghiệm thông ước
    Racine imaginaire
    nghiệm ảo
    Racine réelle
    căn thực, nghiệm thực
    Racine complexe
    nghiệm phức
    Racine exacte
    nghiệm đúng, căn đúng
    Racine d'une équation
    nghiệm của một phương trình
    Sợi cước, sợi ni lông (dùng làm dây câu)
    (nghĩa bóng) nguồn gốc, căn nguyên
    Les racines de l'orgueil
    nguồn gốc của tính kiêu ngạo
    (nghĩa bóng) gốc rễ, quan hệ gắn bó
    Parti qui a de profondes racines dans le pays
    chính đảng có nhiều gốc rễ sâu trong nước
    couper à la racine couper dans la racine couper
    couper
    prende racine
    bắt rễ, ở lì (nơi nào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X