• Tính từ

    Náo động, nhộn nhàng
    Salle tumultueuse
    căn phòng náo động
    Xáo động, rạo rực
    Vie tumultueuse
    cuộc sống xáo động
    Phản nghĩa Calme, silencieux, tranquille.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X