• Danh từ giống cái

    Tính nghịch ngợm; tính hiếu động
    La turbulence des enfants
    tính nghịch ngợm của trẻ em
    Sự náo nhiệt; sự náo động
    La turbulence de la fête
    sự náo động của đám hội
    Sự chảy rối
    La turbulence d'un courant fluvial
    sự chảy rối của một dòng sông
    Turbulence dynamique
    sự chảy rối động lực
    Turbulence magnétohydrodynamique
    sự chảy rối từ thuỷ động
    Phản nghĩa Calme, tranquilité; sagesse.
    turbulence de l'air
    xoáy lốc không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X