-
Danh từ giống đực
Dòng
- Courant électrique
- dòng điện
- Courant alternatif
- dòng xoay chiều
- Courant de surcharge
- dòng quá tải
- Courant [[dair]]
- luồng không khí; gió lùa
- Courant calorifique
- dòng nhiệt, dòng khí nóng
- Courant thermique
- dòng nhiệt
- Courant turbulent
- dòng xoáy
- Courant de vent
- luồng gió
- Courant gazeux
- dòng khí, luồng khí
- Courant [[dimpulsion]]
- dòng xung
- Courant inducteur
- dòng cảm
- Courant induit
- dòng ứng
- Courant périodique
- dòng tuần hoàn
- Courant biphasé
- dòng hai pha
- Courant ascendant courant descendant
- dòng đi lên/dòng đi xuống
- Remonter le courant
- ngược dòng
- Courant maritime
- dòng biển, hải lưu
- Courant de [[lhistoire]]
- dòng lịch sử
Luồng; trào lưu
- Courant [[dimmigration]]
- luồng nhập cư
- Courant [[didées]]
- luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng
Vòng (thời gian)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ