• Tính từ

    (theo) một hướng; (theo) một chiều
    Courant unidirectionnel
    dòng một chiều
    Antenne unidirectionnelle
    anten một hướng
    Phản nghĩa Omnidirectionnel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X