• Danh từ giống cái

    (động vật học) râu
    Antennes d'un papillon
    râu của con bướm
    (kỹ thuật) anten, dây trời
    Fil d'antenne
    dây anten
    Antenne parabolique
    anten parabôn
    Antenne de télévision
    anten TV
    (hàng hải) cây căng buồm
    antenne chirurgicale
    (y học) kíp mổ lưu động
    avoir des antennes
    rất nhạy cảm; có linh tính
    avoir des antennes dans un lieu
    có cài người làm nội gián ở một nơi nào đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X