• Tính từ

    (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng
    Organes végétatifs
    cơ quan sinh dưỡng
    Système nerveux végétatif
    hệ thần kinh sinh dưỡng
    (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt
    Vie végétative
    cuộc sống như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ)
    (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) thực vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X