• Danh từ giống cái

    Chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng
    Vacillation d'une barque
    con thuyền lắc lư
    Sự chập chờn
    Vacillation d'une flamme
    ngọn lửa chập chờn
    Sự do dự; sự dao động
    Vacillation dans les opinions
    sự dao động trong quan điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X