• Danh từ giống cái

    Sự rỗng
    Sự trống rỗng (về tinh thần)
    La vacuité de la vie des oisifs
    sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X