• Tính từ

    Khỏe mạnh, tráng kiện
    Homme valide
    người khỏe mạnh
    Hợp thức; có hiệu lực
    Un passeport valide
    một tờ hộ chiếu hợp thức
    Phản nghĩa Impotent, invalide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X