• Ngoại động từ

    (vật lý học) làm hóa hơi
    La chaleur vaporise l'eau
    nhiệt làm nước hóa hơi
    Phun, bơm
    Vaporiser de l'essence de rose
    bơm nước hoa hồng
    (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo
    La rêverie qui vaporise tout
    mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X