-
Tính từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes)
( số nhiều) cứ... một lần
- Il m'écrit tous les deux jours
- cứ hai ngày anh ta viết thư cho tôi một lần
- à tous égards égard
- égard
- à toute minute
- từng phút một, luôn luôn
- avoir toute liberté
- được hoàn toàn tự do
- avoir tout intérêt à
- hoàn toàn có lợi nếu (làm)...
- c'est toute une affaire affaire
- affaire
- c'est toute une histoire histoire
- histoire
- de tous côtés côté
- côté
- de tout coeur coeur
- coeur
- de toute beauté
- rất đẹp
- Une statue de toute beauté
- �� một bức tượng rất đẹp
- de tout point point
- point
- en toute franchise
- nói rất thẳng thắn
- somme toute somme
- somme
- tout autre
- bất cứ người nào khác
- tout ce qu'il y a de
- tất cả những gì là... nhất
- tout le monde monde
- monde
- tout un chacun
- (thân mật) mỗi người
Đại từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes)
( số nhiều) mọi người
- Tous sont contents
- mọi người đều vui lòng
- après tout après
- après
- à tout prendre prendre
- prendre
- avoir réponse à tout réponse
- réponse
- avoir tout de
- (thân mật) giống như
- Il a tout d'un singe
- �� (thân mật) nó giống như con khỉ
- ce n'est pas tout
- chưa hết đâu, chưa đủ đâu
- c'est tout
- thế là hết, chỉ có thế thôi
- c'est tout dire dire
- dire
- comme tout comme
- comme
- en tout
- tất cả là, bao gồm cả
- en tout et pour tout
- tất cả chỉ có thế
- tous tant que nous sommes
- tất cả mọi người chúng ta
- tout bien considéré considéré
- considéré
- tout compris
- kể gộp tất cả vào đấy
- tout ou partie
- tất cả hay là chỉ một phần
- une fois pour toutes fois
- fois
Phó từ
Vừa... vừa...
- Parler tout en marchant
- vừa đi vừa nói
- à tout jamais
- mãi mãi
- c'est tout autre
- khác hẳn
- c'est tout un
- cũng thế thôi
- être tout en larmes
- nước mắt giàn giụa
- être tout yeux tout oreilles
- chăm chú nhìn và lắng nghe
- le tout premier
- đích thực người (cái) thứ nhất (đầu tiên)
- tout au moins moins
- moins
- tout au plus plus
- plus
- tout à vous
- hết sức trung thành với anh (chị)
- tout beau beau
- beau
- tout comme comme
- comme
- tout le premier
- trước nhất, trước mọi người
- tout que
- mặc dầu... cũng đã
- Tout enfant qu'il était il comprenait son père
- �� mặc dầu còn bé, nó cũng đã hiểu cha nó
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ