• Tính từ

    Có thể bán
    Ces vieux livres sont encore vendables
    những sách cũ ấy còn có thể bán
    Phản nghĩa Invendable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X