• Phó từ

    Còn
    Vivre encore
    còn sống
    Nữa
    Avancer encore
    tiến nữa
    Nhưng ít ra
    Vouloir c'est bien encore faut-it pouvoir
    muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được
    encore!
    còn nữa a!
    encore que
    (văn học) mặc dầu, tuy rằng
    Encore qu'il soit jeune
    �� tuy rằng nó còn trẻ;
    et encore!
    còn hơn thế nữa!
    non seulement mais encore
    không những... mà còn
    Phản nghĩa Déjà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X