• Versatilité

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định
    Personne d'une grande versatilité
    người có tính rất hay đổi ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X