• Danh từ giống đực

    Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh
    Son entêtement le perdra
    tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê
    Entêtement pour la poésie
    sự say mê thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X