• Danh từ giống đực

    ( số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích
    Les vestiges d'une ancienne ville
    di tích của một thành cổ
    Vestiges de grandeur
    những tàn tích của danh vọng
    Les vestiges d'une armée défaite
    tàn quân của một đạo binh thua trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X