• Danh từ giống cái

    Lưỡi trai (mũ)
    Visière antiéblouissante
    tấm che cho khỏi chói mắt
    Bộ ngắm (ở nỏ, súng)
    rompre en visière à (avec)
    công kích thẳng thừng; chống đối trực diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X