• Phó từ

    Thấy được
    Le mercure monte visiblement
    thủy ngân lên thấy được
    Rõ ràng, rõ rệt
    Il vous trompe visiblement
    rõ ràng nó lừa anh
    Phản nghĩa Invisiblement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X