• Tính từ

    (kiến trúc) có vòm, có đường cuốn
    (có) hình vòm
    Plafond voûté
    trần hình vòm
    Còng
    Dos voûté
    lưng còng
    Une vieille voûtée
    một bà cụ còng lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X