• Danh từ giống đực

    Trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe)
    Suspendre au plafond
    treo lên trần
    Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy...)
    Prix plafond
    giá tối đa (không được vượt)
    Đáy, lòng
    Plafond d'un fleuve
    lòng sông
    avoir une araignée dans le plafond
    (thân mật) tàng tàng
    crever le plafond
    quá mức hạn định
    être bas de plafond
    kém thông minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X