• Ngoại động từ

    (kiến trúc) xây vòm
    Voûter une cave
    xây vòm trên hầm
    Làm cho còng
    L'âge l'a voûté
    tuổi già làm cho ông ta còng đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X