• Danh từ giống cái

    Tính háu ăn, tính phàm ăn
    La voracité des loups
    tính háu ăn của chó sói
    (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của
    La voracité d'un usurier
    tính háu của một tên cho vay nặng lãi

    Phản nghĩa

    Frugalité [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X