• Thông dụng

    Động từ

    To obsess , to haunt
    nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh
    day and night haunted by anxieties
    Danh từ
    Haunting worry, obsession

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    obsession

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    haunt
    negative picture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X