• Thông dụng

    Động từ

    To eat one's head off, to live as a parasite
    ăn hại hội
    to live as a parasite of society, to sponge on society
    đồ ăn hại
    what a parasite! what a sponger!
    ăn hại đái nát
    to eat out of house and home

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X