• Thông dụng

    Fight.
    Trẻ con đánh nhau
    The children were fighting.
    Be at war with one another
    Hai nước đánh nhau
    The two countries were at war with one another.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X