• Thông dụng

    Động từ
    to tax; to impose

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    impose taxes
    levy tax
    tax

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    impose
    đánh thuế hàng hóa
    impose a duty on goods
    impost
    levy
    đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
    levy a duty on imported goods
    tax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X