• Thông dụng

    Wait (for someone) in front (to stop his advance...)
    Đón đầu quân giặc
    To wait in front for the enemy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X