• Thông dụng

    Populous, densely populated.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    populous
    khu đông dân
    populous quarter
    thành phố đông dân
    populous city
    đường phố đông dân
    populous street

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X