• Thông dụng

    Area, zone.
    khu rừng cấm
    A forbidden forest area.
    Khu bốn
    The fourth zone (administrative division including many provinces).
    Khu phi quân sự
    A demilitarized zone.
    (cũ) Ward; district.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    block
    country
    district
    division
    ground
    locality
    park
    region
    section
    cancel
    destroy
    dispose
    eliminate
    elimination
    kill
    leach
    reduce
    reducing
    remove
    to suppress
    withdraw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X