• Thông dụng

    Unisexual, unisexed.
    Hoa đơn tính
    A unisexed flower.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    monosexual
    unisexual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X