• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    associated
    composite
    connected
    coupled
    trở kháng được ghép
    coupled impedance
    được ghép AC
    AC-coupled
    được ghép chặt
    close-coupled
    được ghép chặt
    direct-coupled
    được ghép chéo
    cross-coupled
    được ghép trực tiếp
    close-coupled
    jointed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X